Mã hóa ASCII trong HTML

Theo: nguyenhaidang.name.vn | 05/05/2017 - 03:11

Có 27 = 128 ký tự in được mà có thể được biểu diễn bởi các mã 7 bit ASCII. Một số bộ ký tự khác không dành cho biểu diễn HTML và được sử dụng cho điều khiển phần cứng.

Bảng dưới đây chúng tôi liệt kê danh sách tất cả các mã 7 bit ASCII và mã tương đương trong HTML.

Nếu bạn muốn quan sát các mã tương đương trong HEX, OCT và phần thiết lập mở rộng của mã ASCII, bạn xem chương tiếp theo của chúng tôi.

Các ký tự 7-BIT ASCII in được

Các ký tự ASCII Miêu tả Mã trong HTML
  Khoảng cách  
! Dấu châm than !
" Dấu trích dẫn "
# Ký hiệu thăng (#) #
$ Ký hiệu Đôla $
% Ký hiệu phần trăm %
& Ký hiệu và &
'' Dấu nháy đơn '
( Ngoặc đơn trái (
) Ngoặc đơn phải )
* Dấu sao *
+ Dấu cộng +
, Dấu phảy ,
- Dấu gạch nối -
. Dấu chấm .
/ Dấu gạch chéo /
0 chữ số 0 0
1 chữ số 1 1
2 chữ số 2 2
3 chữ số 3 3
4 chữ số 4 4
5 chữ số 5 5
6 chữ số 6 6
7 chữ số 7 7
8 chữ số 8 8
9 chữ số 9 9
: Dấu hai chấm :
; Dấu chấm phảy &#59;
< Ký hiệu nhỏ hơn &#60;
= Dấu bằng &#61;
> Ký hiệu lớn hơn &#62;
? Dấu hỏi &#63;
@ Ký hiệu @ &#64;
A Ký tự viết hoa A &#65;
B Ký tự viết hoa B &#66;
C Ký tự viết hoa C &#67;
D Ký tự viết hoa D &#68;
E Ký tự viết hoa E &#69;
F Ký tự viết hoa F &#70;
G Ký tự viết hoa G &#71;
H Ký tự viết hoa H &#72;
I Ký tự viết hoa I &#73;
J Ký tự viết hoa J &#74;
K Ký tự viết hoa K &#75;
L Ký tự viết hoa L &#76;
M Ký tự viết hoa M &#77;
N Ký tự viết hoa N &#78;
O Ký tự viết hoa O &#79;
P Ký tự viết hoa P &#80;
Q Ký tự viết hoa Q &#81;
R Ký tự viết hoa R &#82;
S Ký tự viết hoa S &#83;
T Ký tự viết hoa T &#84;
U Ký tự viết hoa U &#85;
V Ký tự viết hoa V &#86;
W Ký tự viết hoa W &#87;
X Ký tự viết hoa X &#88;
Y Ký tự viết hoa Y &#89;
Z Ký tự viết hoa Z &#90;
[ Dấu ngoặc vuông trái &#91;
\ Dấu chéo ngược &#92;
] Dấu ngoặc vuông phải &#93;
^ Dấu mũ &#94;
_ Dấu gạch ngang dưới &#95;
` Dấu nháy ngược &#96;
a Ký tự thường a &#97;
b Ký tự thường b &#98;
c Ký tự thường c &#99;
d Ký tự thường d &#100;
e Ký tự thường e &#101;
f Ký tự thường f &#102;
g Ký tự thường g &#103;
h Ký tự thường h &#104;
i Ký tự thường i &#105;
j Ký tự thường j &#106;
k Ký tự thường k &#107;
l Ký tự thường l &#108;
m Ký tự thường m &#109;
n Ký tự thường n &#110;
o Ký tự thường o &#111;
p Ký tự thường p &#112;
q Ký tự thường q &#113;
r Ký tự thường r &#114;
s Ký tự thường s &#115;
t Ký tự thường t &#116;
u Ký tự thường u &#117;
v Ký tự thường v &#118;
w Ký tự thường w &#119;
x Ký tự thường x &#120;
y Ký tự thường y &#121;
z Ký tự thường z &#122;
{ Dấu ngoặc ôm trái &#123;
| Thanh dọc &#124;
} Dấu ngoặc ôm phải &#125;
~ Dấu ngã &#126;

Các ký tự điều khiển thiết bị 7-BIT ASCII

Các ký tự ASCII Miêu tả Mã trong HTML
NUL Ký tự null &#00;
SOH Bắt đầu của header &#01;
STX Bắt đầu văn bản &#02;
ETX Phần kết thúc của văn bản &#03;
EOT Phần cuối của sự truyền tải &#04;
ENQ Câu hỏi &#05;
ACK Tín hiệu thừa nhận &#06;
BEL Tiếng chuông (ring) &#07;
BS Nút quay trở lại &#08;
HT Tab ngang &#09;
LF Line feed &#10;
VT Tab dọc &#11;
FF Form feed &#12;
CR Xuống dòng &#13;
SO Shift out &#14;
SI Shift in &#15;
DLE Thoát khỏi liên kết dữ liệu &#16;
DC1 Điều khiển thiết bị (device control) 1 &#17;
DC2 Điều khiển thiết bị 2 &#18;
DC3 Điều khiển thiết bị 3 &#19;
DC4 Điều khiển thiết bị 4 &#20;
NAK Tín hiệu thừa nhận phủ định &#21;
SYN Đồng bộ hóa &#22;
ETB Kết thúc khối truyền tải &#23;
CAN Cancel &#24;
EM Đầu cuối của thiết bị trung gian &#25;
SUB Thay thế &#26;
ESC Escape &#27;
FS Bộ tách (separator) file &#28;
GS Bộ tách nhóm &#29;
RS Bộ tách bản ghi &#30;
US Bộ tách đơn vị &#31;
DEL Delete &#127;

Back Head Print
Tin khác

Search GridView with Paging on TextBox KeyPress using jQuery in ASP.Net    (28/07/2010)

Bootstrap AutoComplete TextBox example using jQuery TypeAhead plugin in ASP.Net with C# and VB.Net    (28/07/2010)

Disable Button and Submit button after one click using JavaScript and jQuery    (29/07/2010)

Split and convert Comma Separated (Delimited) String to Table in SQL Server    (01/09/2010)

Select Column values as Comma Separated (Delimited) string in SQL Server using COALESCE    (01/09/2010)