1000 cụm từ tiếng anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày

Theo: nguyenhaidang.name.vn | 31/08/2023 - 12:29

 

Phần 1. Những thành ngữ thông dụng

  • Be careful driving – Lái xe cẩn thận
  • Be careful – Hãy cẩn thận
  • Don’t worry – Đừng lo
  • Everyone knows it – Mọi người đều biết điều đó
  • Good idea – Ý kiến hay
  • How are you – Bạn khỏe không?
  • How’s work going? – Việc làm thế nào?
  • Hurry! – Nhanh lên
  • I can’t hear you – Tôi không thể nghe bạn nói
  • I don’t like him – Tôi không thích anh ta
  • I don’t like it – Tôi không thích nó
  • I don’t speak vert well – Tôi không nói giỏi lắm
  • I feel good – Tôi cảm thấy khỏe
  • I have a headache – Tôi bị nhức đầu
  • I hope you and your wife have a nice trip – Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
  • I know – Tôi biết
  • I’ll take it – Tôi sẽ mua nó
  • I like her – Tôi thích cô ta
  • I lost my watch – Tôi bị mất đồng hồ
  • I’m cold – Tôi lạnh
  • I need to change clothes – Tôi cần thay quần áo
  • I need to go home – Tôi cần về nhà
  • I’m coming to pick you up – Tôi đang tới đón bạn
  • I’m going to leave – Tôi sắp đi
  • I’m married – Tôi đã có gia đình

 

Phần 2. Chào hỏi

  • Certainly! – Dĩ nhiên!
  • Good afternoon – Chào (buổi chiều)
  • Good evening sir – Chào ông (buổi tối)
  • Good Luck – Chúc may mắn
  • Good morning – Chào (buổi sáng)
  • Great – Tuyệt
  • Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
  • Làm ơn gọi cho tôi – Please call me
  • Vé một chiều – A one way ticket
  • Vé khứ hồi –  A round trip ticket
  • Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers 
  • Bạn sẽ giúp cô ta không? – Are you going to help her? 
  • Lúc mấy giờ? – At what time? 
  • Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? – Can I make an appointment for next Wednesday?
  • Bạn có thể lập lại điều đó được không? – Can you repeat that please?
  • Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt.
  • Have you arrived? – Bạn tới chưa?
  • Bạn từng tới Boston chưa? – Have you been to Boston?
  • Làm sao tôi tới đó? – How do I get there?
  • Làm sao tôi tới đường Daniel? – How do I get to Daniel Street?
  • Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ? – How do I get to the American Embassy?
  • Đi bằng xe mất bao lâu? – How long does it take by car?
  • Tới Georgia mất bao lâu? – How long does it take to get to Georgia?
  • Chuyến bay bao lâu?– How long is the flight?
  • Bộ phim thế nào? – How was the movie?
  • Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn – I have a question I want to ask you
  • Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi – I want to ask you a question
  • Tôi ước gì có một cái. – I wish I had one.
  • Tôi muốn gọi điện thoại. – I''d like to make a phone call.
  • Tôi muốn đặt trước. – I''d like to make a reservation.
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó. – I''ll take that one also.
  • Tôi tới ngay – I''m coming right now.
  • Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. – I''m going home in four days.
  • Phần 4. Con số – Tiền bạc
    • Bạn có thứ gì rẻ hơn không? – Do you have anything cheaper?
    • Bạn có nhận thẻ tín dụng không? – Do you take credit cards?
    • Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don''t accept credit cards.
    • Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash.
    • Bạn trả bằng gì? – How are you paying?
    • Tôi nợ bạn bao nhiêu? – How much do I owe you?
    • Giá bao nhiêu một ngày?– How much does it cost per day?
    • Nó giá bao nhiêu? – How much does this cost?
    • Tới Miami giá bao nhiêu? – How much is it to go to Miami?
    • Bạn kiếm bao nhiêu tiền? – How much money do you make?

     

    Phần 5. Địa điểm

    • Tôi ở trong thư viện – I was in the library.
    • Tôi muốn một phòng đơn.– I''d like a single room.
    • Món này ngon! – It''s delicious!
    • Bây giờ là 11 giờ rưỡi – It''s half past 11.
    • Nó ít hơn 5 đô – It''s less than 5 dollars.
    • Nó hơn 5 đô – It''s more than 5 dollars.
    • Nó gần siêu thị – It''s near the Supermarket.
    • Hôm nay có lẽ không mưa – it''s not suppose to rain today.
    • Được rồi – It''s ok.
    • Nó trên đường số 7 – It''s on 7th street.
    • Thực là nóng – It''s really hot.
    • Trời có thể mưa ngày mai – It''s suppose to rain tomorrow.
    • Chúng ta đi – Let''s go.
    • Có lẽ – Maybe.
    • Hơn 200 dặm – More than 200 miles.
    • Nhà tôi gần ngân hàng – My house is close to the bank.
    • Gần ngân hàng – Near the bank.
    • Bên trái – On the left.
    • Bên phải – On the right.
    • Trên tầng hai – On the second floor.
    • Bên ngoài khách sạn – Outside the hotel.
    • Ở đây – Over here.
    • Ở đằng kia – Over there.
    • Quyển sách ở sau cái bàn – The book is behind the table.

     

    Phần 6. Điện thoại – Internet – Thư

    • Tôi muốn gửi fax – I''d like to send a fax.
    • Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ – I''d like to send this to America.
    • Điện thoại di động của tôi không nhận tínhiệu tốt – My cell phone doesn''t have good reception.
    • Điện thoại di động của tôi bị hỏng – My cell phone doesn''t work.
    • Làm ơn cởi giày ra – Please take off your shoes.
    • Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số – Sorry, I think I have the wrong number.
    • Mã vùng là bao nhiêu? – What is the area code?
    • Tên của công ty bạn làm việc là gì? – What''s the name of the company you work for?
    • Có gì không ổn? – What''s wrong?

     

    Phần 7. Thời gian và ngày tháng

    • Cách đây 11 ngày – 11 days ago.
    • 2 tiếng – 2 hours.
    • Cách nay đã lâu – A long time ago.
    • Suốt ngày – All day.
    • Tối nay họ có tới không? – Are they coming this evening?
    • Bạn có thoải mái không? – Are you comfortable?
    • Càng sớm càng tốt – As soon as possible.
    • Lúc 3 giờ chiều – At 3 o''clock in the afternoon.
    • Tại đường số 5 – At 5th street.
    • Bạn đợi đã lâu chưa? – Have you been waiting long?
    • Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa – He''ll be back in 20 minutes.
    • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai – His family is coming tomorrow.
    • Còn thứ bảy thì sao? – How about Saturday?
    • Bạn sẽ ở California bao lâu? – How long are you going to stay in California?
    • Bạn sẽ ở bao lâu? – How long are you going to stay?
    • Sẽ mất bao lâu? – How long will it take?
    • Cả ngày – The whole day.
    • Có nhiều thời gian – There''s plenty of time.
  •  
Back Head Print
Tin khác

Search GridView with Paging on TextBox KeyPress using jQuery in ASP.Net    (28/07/2010)

Bootstrap AutoComplete TextBox example using jQuery TypeAhead plugin in ASP.Net with C# and VB.Net    (28/07/2010)

Disable Button and Submit button after one click using JavaScript and jQuery    (29/07/2010)

Split and convert Comma Separated (Delimited) String to Table in SQL Server    (01/09/2010)

Select Column values as Comma Separated (Delimited) string in SQL Server using COALESCE    (01/09/2010)