Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty

Theo: nguyenhaidang.name.vn | 01/03/2021 - 08:42

 1. Department (Dep’t) : Phòng/ban


2. Accounting Dep’t : Phòng Kế toán


3. Administration Dep’t : Phòng Hành chính


4. Audit Dep’t : Phòng Kiểm toán


5. Customer Service Dep’t : Phòng Chăm sóc Khách hàng


6. Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng Nhân sự


7. Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng Công nghệ thông tin


8. International Payment Dep’t : Phòng Thanh toán Quốc tế


9. Financial Dep''t : Phòng Tài chính


10. International Relations Dep’t : Phòng Quan hệ Quốc tế


11. Local Payment Dep’t : Phòng Thanh toán trong nước


12. Marketing Dep’t : Phòng Marketing, phòng tiếp thị


13. Product Development Dep’t : Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm.


14. Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t) : Phòng Quan hệ công chúng


15. Purchasing Dep''t : Phòng mua bán


16. Sales Dep’t : Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàng


17. Training Dep’t : Phòng Đào tạo

Back Head Print
Tin khác

Search GridView with Paging on TextBox KeyPress using jQuery in ASP.Net    (28/07/2010)

Bootstrap AutoComplete TextBox example using jQuery TypeAhead plugin in ASP.Net with C# and VB.Net    (28/07/2010)

Disable Button and Submit button after one click using JavaScript and jQuery    (29/07/2010)

Split and convert Comma Separated (Delimited) String to Table in SQL Server    (01/09/2010)

Select Column values as Comma Separated (Delimited) string in SQL Server using COALESCE    (01/09/2010)